--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quên bẵng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quên bẵng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quên bẵng
+
Forget entirely
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quên bẵng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quên bẵng"
:
quên bẵng
quên béng
Những từ có chứa
"quên bẵng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
oblivious
forget
forgotten
forgetful
forgot
escape
omission
oblivion
limbo
unmindful
more...
Lượt xem: 491
Từ vừa tra
+
quên bẵng
:
Forget entirely
+
phận sự
:
duty, obligation
+
giải nghệ
:
Retire, leave one's profession
+
designed
:
được làm, tạo lập, thiết kế có chủ ý, mục đíchgames designed for all agescác trò chơi được thiết kế dành cho tất cả các lứa tuổi
+
bùng cháy
:
Burst into flames